Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 ĐAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06024 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 ĐAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19570 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 ĐAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19571 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597075 ĐAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | t b, ban | VV-D5/04559 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 ĐAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/12/2013 22:00 | VV-D4/05873 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 ĐAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13091 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 ĐAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13092 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597075 ĐAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05938 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597075 ĐAN 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05939 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.