Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 LIC(6) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06025 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 LIC(6) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19572 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7043 LIC(6) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19573 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7043 LIC(6) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/04560 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7043 LIC(6) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05874 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7043 LIC(6) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13093 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7043 LIC(6) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13094 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7043 LIC(6) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05940 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7043 LIC(6) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05941 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.