Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 SWE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/02039 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 SWE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00529 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 428 SWE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 14/08/2024 | AV-M2/00530 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 SWE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00370 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 SWE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/01105 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 SWE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/01106 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 SWE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03907 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 SWE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03908 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 SWE 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03141 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.