A Winding River : The journey of Contemporary Art in Vietnam
Material type:
- 0966101308
- 759.9597 WIN 1997 14
- N7314 .W56 1997
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00447 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00448 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00469 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00470 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00471 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00204 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00221 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00220 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00219 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00218 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00217 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00219 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00218 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03161 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 759.9597 WIN 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03159 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Catalog of an exhibition held at the Meridian International Center, Nov. 6, 1997-Mar. 15, 1998, followed by a national tour, Apr. 1998-Dec. 1998.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.