Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06053 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19583 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19584 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19585 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04570 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04571 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05881 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05882 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13100 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13103 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10696 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 HA-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10697 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.