Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.944 MIT 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00680 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.944 MIT 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00681 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.944 MIT 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00733 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.944 MIT 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00734 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.944 MIT 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01062 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.944 MIT 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 320.944 MIT 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03333 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.944 MIT 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06262 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.944 MIT 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06263 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.