Người đàn bà có ma lực / Y Ban
Material type:
- 895.922334 YBA 2003 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 YBA 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06085 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 YBA 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19620 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 YBA 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21251 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 YBA 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21252 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 YBA 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04593 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 YBA 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05894 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 YBA 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13114 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 YBA 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13115 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 YBA 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10748 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 YBA 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10749 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.