Ngữ pháp tiếng Anh đại từ quan hệ - mệnh đề quan hệ / Bs. : Vũ Mạnh Tường
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Thanh niên, 2002Description: 316 trSubject(s): DDC classification:- 425 NGU 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 01/10/2024 | VV-D2/06095 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06096 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19627 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19628 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00457 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | t b bẩn | VV-D5/04608 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05900 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05901 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13121 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13122 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10783 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 425 NGU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10784 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.