Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06107 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19638 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19639 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19640 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19642 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB bẩn | VV-D5/04619 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10799 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10800 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.