Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379 TUC 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06114 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379 TUC 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06115 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379 TUC 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19650 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379 TUC 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19651 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 379 TUC 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | CŨ | VV-D5/04625 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 379 TUC 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/05417 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379 TUC 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05913 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379 TUC 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13131 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379 TUC 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13132 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379 TUC 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10819 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379 TUC 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10820 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.