Song ngoại : tiểu thuyết / Quỳnh Dao ; Ngd. : Liêu Quốc Nhĩ
Material type:
- 895.13 QUY 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 QUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06116 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 QUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19652 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 QUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19653 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 QUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Trung bình, bẩn, rách,ố | VV-D5/04626 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 QUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05914 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 QUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13133 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 QUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13134 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 QUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10821 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 QUY 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10822 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.