Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16368 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16367 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16366 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16365 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16362 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16361 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16358 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16357 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/16356 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16328 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16331 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.59705 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/16330 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.