Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | V-G0/07372 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 02/07/2024 | V-G0/07382 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07381 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07380 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07379 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07378 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07377 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07376 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07375 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | V-G0/07374 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07373 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07383 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07371 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07370 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07369 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/07368 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07367 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07366 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | V-G0/07365 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07363 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07361 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07360 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07393 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07406 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07404 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/07/2024 | V-G0/07402 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07400 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/07399 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07398 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/07/2024 | V-G0/07397 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07396 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07395 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07394 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07359 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07392 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07391 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/07390 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07389 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 02/07/2024 | V-G0/07388 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | V-G0/07387 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07386 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07385 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07384 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07325 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07334 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07333 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07332 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/07331 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07330 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 02/07/2024 | V-G0/07329 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/07328 | |
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 02/07/2024 | V-G0/07327 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07326 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07324 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07321 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07319 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07318 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07317 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07316 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07315 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 02/02/2019 22:00 | V-G0/07314 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07313 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 02/07/2024 | V-G0/07346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07358 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/04/2014 22:00 | V-G0/07357 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07356 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/02/2015 22:00 | V-G0/07355 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07354 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/07353 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07351 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07348 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/07/2024 | V-G0/07312 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07345 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 02/07/2024 | V-G0/07344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/07340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/07/2024 22:00 | V-G0/07339 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/07338 | |
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 340.1 GIA 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 02/07/2024 | V-G0/07337 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.