Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.366 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01181 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.366 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01182 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.366 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01482 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.366 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01483 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.366 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01484 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.366 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01485 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.366 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04700 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.366 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10943 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.366 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10944 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.366 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10945 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.