An autobiography / David Ogilvy
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 0471180025
- 659.1 OGI 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 659.1 OGI 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/02089 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 659.1 OGI 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00597 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 659.1 OGI 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00598 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 659.1 OGI 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00599 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 659.1 OGI 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00391 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 659.1 OGI 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/01149 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 659.1 OGI 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03938 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 659.1 OGI 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03268 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 659.1 OGI 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03269 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.