Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 MA-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06209 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 MA-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06210 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 MA-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19877 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 MA-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19879 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 MA-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19880 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 MA-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB long gáy bẩn | VV-D5/04727 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 MA-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/04728 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 MA-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10979 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 MA-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10980 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.