Từ điển thuật ngữ ngôn ngữ học Việt-Anh-Pháp-Nga / Cb. : Vương Toàn
Material type:
- 495.9223 TUĐ 2003 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 495.9223 TUĐ 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01223 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 TUĐ 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00963 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9223 TUĐ 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00425 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9223 TUĐ 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00426 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9223 TUĐ 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00427 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9223 TUĐ 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00428 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 TUĐ 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00447 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 TUĐ 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01013 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.