Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tra cứu | 423 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 17/01/2025 | V-T2/01224 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00964 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00414 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00415 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00416 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00417 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 423 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00418 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01014 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 423 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01015 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.