Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 TR-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06267 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 TR-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19927 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 TR-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 31/03/2025 | VV-M2/19928 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 TR-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/04774 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 TR-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/04775 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 TR-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06019 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 TR-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11107 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 TR-L 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11108 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.