Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tra cứu | 324.2597071 VAN(26) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 20/12/2024 | V-T2/01232 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 VAN(26) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06275 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 VAN(26) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06276 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 VAN(26) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20799 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 324.2597071 VAN(26) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 19/02/2025 | V-T5/00968 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597071 VAN(26) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | t b bìa cứng | VV-D5/05758 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 324.2597071 VAN(26) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00449 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597071 VAN(26) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13583 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 VAN(26) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11624 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 324.2597071 VAN(26) 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01033 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.