Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 BOM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 BOM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06292 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 BOM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04828 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 BOM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04829 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 BOM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06027 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 BOM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 BOM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13206 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 BOM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13207 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 BOM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11207 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 BOM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11208 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.