Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 BA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06376 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 BA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 BA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20026 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 BA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20027 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 BA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 BA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04890 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 BA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06083 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 BA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13244 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 BA-V 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11289 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.