Cuộc tình bỏ đi / F. Scott Fitgerrald ; Ngd. : Mặc Đỗ
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 813 FIT 2003 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 813 FIT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 04/11/2024 | VV-D2/06402 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 FIT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20038 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 FIT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20039 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 FIT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/10/2024 | kha | VV-D5/04913 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 FIT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06106 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 FIT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13252 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 FIT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13253 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 FIT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11316 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 FIT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11317 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.