Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 OXT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06405 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 OXT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20046 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 OXT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20047 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 OXT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04915 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 OXT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06084 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 OXT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13259 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 OXT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13260 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 OXT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 OXT 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11325 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.