Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/05705 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19467 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19466 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19468 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19469 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19470 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19471 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19472 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19473 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19474 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19476 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19477 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19478 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19479 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/19480 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19481 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19482 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19483 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19484 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19486 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/19487 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19488 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19489 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19490 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19453 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11353 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11354 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11355 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11356 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19446 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19447 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19448 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19449 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19450 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19451 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19452 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19456 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19459 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19460 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19462 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19463 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19464 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Giáo trình | 330.015195 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/19465 |
Browsing Phòng DVTT Cầu Giấy shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.