Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 810 LE-B 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06441 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 810 LE-B 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/01/2019 22:00 | VV-D2/06442 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 810 LE-B 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20082 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 810 LE-B 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20083 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 810 LE-B 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá,bẩn | VV-D5/04945 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 810 LE-B 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/04946 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810 LE-B 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06124 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810 LE-B 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06125 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810 LE-B 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13267 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 810 LE-B 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13268 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.