Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 668 VA-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01243 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 668 VA-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10747 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 668 VA-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10745 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 668 VA-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10744 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 668 VA-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10743 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 668 VA-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10742 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 668 VA-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10741 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 668 VA-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10740 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 668 VA-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10738 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 668 VA-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00477 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.