Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 513 PH-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01262 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 513 PH-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01263 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 513 PH-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01611 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 513 PH-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01612 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 513 PH-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01613 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 513 PH-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04980 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 513 PH-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04981 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 513 PH-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11419 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 513 PH-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11420 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 513 PH-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11421 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.