Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01634 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01633 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01632 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01277 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01276 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10876 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10874 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10878 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10879 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10880 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10881 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10882 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10883 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10884 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10885 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10886 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10887 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10888 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10889 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10890 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G6/10891 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10892 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10893 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/07/2025 | V-G6/10894 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 05/05/2025 | V-G6/10862 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10851 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10852 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10853 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10854 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10855 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | V-G6/10856 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10857 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10858 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10859 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10860 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10861 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10850 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 16/07/2023 22:00 | V-G6/10863 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10865 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10866 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10867 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10868 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10869 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10870 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/07/2025 | V-G6/10871 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10872 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 541.3 BAI 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/10873 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.