Đôi mắt mùa đông : thơ / Phạm Trọng Tuấn
Material type:
- 895.922134 PH-T 2003 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06549 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06550 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20198 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20199 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20200 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20201 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05065 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05066 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06151 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06152 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 15/08/2024 | VV-M4/13288 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 15/08/2024 | VV-M4/13289 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 15/08/2024 | VV-M4/13290 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11493 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 PH-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11494 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.