Từ điển mạng máy tính Anh - Anh - Việt = Computer networking English - English - Vietnamese / Nguyễn Thành, Quang Minh, Đức Huy
Material type:
- 004.6503 NG-T 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 004.6503 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01298 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 004.6503 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 10/02/2025 | V-T5/01004 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004.6503 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00430 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 004.6503 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 25/04/2025 | V-T4/00484 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 004.6503 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01100 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.