Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06559 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20213 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20214 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20215 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 HEM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/10/2024 | Khá | VV-D5/05075 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HEM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06157 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HEM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13297 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 813 HEM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 15/08/2024 | VV-M4/13298 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 HEM 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11507 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.