Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 070.9 ALB 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 16/04/2025 | VN-D2/00111 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 070.9 ALB 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00112 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 070.9 ALB 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00787 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 070.9 ALB 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00788 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 070.9 ALB 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00789 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 070.9 ALB 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00790 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 070.9 ALB 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | VV-D5/17433 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 070.9 ALB 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | trung bình | VV-D5/17434 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 070.9 ALB 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá | VV-D5/17435 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.