Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.0951 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06632 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.0951 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06633 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.0951 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20291 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.0951 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20292 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.0951 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/05125 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.0951 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06207 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.0951 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13358 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.0951 NHU 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 15/08/2024 | VV-M4/13359 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.