Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 759.9597 HOI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00127 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 759.9597 HOI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00128 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 759.9597 HOI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00805 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 759.9597 HOI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00806 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 HOI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 HOI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 HOI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00177 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 HOI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00178 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 759.9597 HOI 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00179 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.