Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20319 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20318 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06656 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06657 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06658 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20317 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20316 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20315 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05142 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05143 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05144 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06216 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06215 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06214 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11588 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11590 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11589 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.