Bộ quy tắc biên mục Anh-Mỹ rút gọn, 1988 / Michael Gorman ; Ngd. : Lâm Vĩnh Thế, Phạm Thị Lệ Hương
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: California : LEAF-VN, 2002Description: 290 trSubject(s): DDC classification:- 025.3 GOR 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26762 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20337 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20336 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20335 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20338 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20339 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06698 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06697 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26765 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26764 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26763 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26761 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26760 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26759 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26758 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26757 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26756 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26755 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26754 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26753 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/26752 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05207 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05208 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 15/08/2024 | VV-M4/13375 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 15/08/2024 | VV-M4/13374 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06236 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06235 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11653 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 025.3 GOR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11652 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.