Комплексный частотный словарь русской научной и технической лексики : 3047 слов / П.Н.Денисов, В.В.Морковкин, Ю.А.Сафьян
Material type:
- 603 ДЕН 1978 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 603 ДЕН 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T4/00223 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 603 ДЕН 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T0/00192 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 603 ДЕН 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | N-T0/00193 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.