Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26730 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26743 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26741 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26740 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26739 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26738 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26737 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26735 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26734 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26733 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26732 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26731 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26744 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26729 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26728 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26727 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/26726 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26724 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26723 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26722 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/26721 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26720 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26719 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26717 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26755 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26767 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 10/07/2023 22:00 | V-G0/26766 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26765 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26764 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26763 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26762 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26761 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26760 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26759 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26758 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26756 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26716 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26754 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26753 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/26752 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26751 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26750 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26749 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26748 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26747 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26746 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26745 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26680 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26691 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26690 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26689 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26688 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26687 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26686 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26685 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26684 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26683 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26682 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26681 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26692 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26679 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26678 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26677 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/26676 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26674 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/26673 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/26671 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26670 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26669 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26668 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26703 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26715 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26713 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 03/03/2025 | V-G0/26712 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 23/04/2016 22:00 | V-G0/26711 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26710 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26709 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26708 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26707 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26706 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26705 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26704 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00961 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26702 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26701 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26700 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26699 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26698 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26697 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26696 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 22/08/2022 22:00 | V-G0/26695 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26694 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332 GIA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/26693 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.