Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.9597 HET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06839 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.9597 HET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06840 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.9597 HET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20581 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.9597 HET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20582 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.9597 HET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/05340 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.9597 HET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/05341 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo | 320.9597 HET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 21/02/2025 | V-D0/11786 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.9597 HET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11787 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.