Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.4 QUA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.4 QUA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06982 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.4 QUA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21500 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.4 QUA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21501 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 332.4 QUA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05362 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 332.4 QUA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06850 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.4 QUA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11983 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.4 QUA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11984 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.4 QUA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17492 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.4 QUA 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17493 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.