Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội / Nguyễn Kim Thản
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 495.922 NG-T 2004 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06873 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20612 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20613 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21119 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21120 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21121 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.922 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05366 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06315 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13444 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13445 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.922 NG-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11843 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.