Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.22 KIN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01008 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.22 KIN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.22 KIN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02622 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.22 KIN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02623 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.22 KIN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02624 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.22 KIN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02625 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.22 KIN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02626 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.22 KIN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02627 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.22 KIN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00611 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.22 KIN 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00612 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.