Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 627 CON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01010 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 627 CON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01011 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 627 CON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02628 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 627 CON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02629 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 627 CON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02630 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 627 CON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02631 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 627 CON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02632 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 627 CON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02633 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 627 CON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00613 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 627 CON 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00614 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.