Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 TA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 TA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 TA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02634 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 TA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02635 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 TA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02636 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 TA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02637 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 TA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02638 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 TA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02639 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 624.1 TA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00615 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 624.1 TA-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00616 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.