Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02658 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02659 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02660 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02661 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02662 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02663 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00625 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 624.1 NG-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00626 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.