Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 QUY 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 QUY 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 QUY 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02677 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 QUY 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02678 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 QUY 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02679 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 QUY 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02680 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 QUY 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02681 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 QUY 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02682 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 624.1 QUY 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00636 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 624.1 QUY 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00637 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.