Bí ẩn về người ngoài trái đất / Lưu Hiểu Mai ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004Description: 334 trSubject(s): DDC classification:- 001.9 LUU 2004 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001.9 LUU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01384 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001.9 LUU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01857 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001.9 LUU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01858 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001.9 LUU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01859 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 001.9 LUU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01860 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 001.9 LUU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | t b rách | VV-D5/05389 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 001.9 LUU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06319 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 001.9 LUU 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11882 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.