Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07396 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07397 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21201 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21202 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21204 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05949 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05950 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06713 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11836 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 327.1 QU-L 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11837 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.