Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00598 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00599 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00335 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00336 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 808 GLE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00337 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808 GLE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00306 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 808 GLE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00307 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00281 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00282 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 808 GLE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00296 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.